Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B khi mang thai: Nguy hiểm tiềm ẩn và hướng điều trị hiệu quả
Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) là một trong những vấn đề sản khoa đáng lưu ý trong thai kỳ. Dù thường không gây hại cho người mẹ, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, loại vi khuẩn này có thể đe dọa sức khỏe của trẻ sơ sinh, gây nhiễm trùng huyết, viêm màng não, viêm phổi hoặc thậm chí tử vong.

Liên cầu khuẩn nhóm B là gì và lây truyền như thế nào?
Theo TS. Nguyễn Xuân Xã – giảng viên nhóm ngành sức khỏe Trường Đại học Lương Thế Vinh, liên cầu khuẩn nhóm B (Group B Streptococcus – GBS) là loại vi khuẩn thường trú trong âm đạo hoặc trực tràng của khoảng 20-25% phụ nữ khỏe mạnh. Khác với nhiều bệnh nhiễm trùng khác, GBS không phải là bệnh lây qua đường tình dục và hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn đều không biểu hiện triệu chứng rõ rệt.
Tuy nhiên, điểm nguy hiểm nằm ở chỗ vi khuẩn này có thể truyền từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ và sinh thường. Khi thai nhi đi qua đường âm đạo có chứa GBS, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào máu hoặc phổi của trẻ, gây nên những biến chứng nặng nề trong tuần đầu sau sinh. Nếu mẹ không được điều trị kháng sinh dự phòng, tỷ lệ trẻ sơ sinh nhiễm bệnh có thể lên đến 2% — con số tưởng nhỏ nhưng đủ để cảnh báo các mẹ bầu về nguy cơ tiềm ẩn của GBS.
Nguyên nhân và triệu chứng nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B
GBS vốn tồn tại tự nhiên trong cơ thể người, nên việc “nhiễm” không có nghĩa là người mẹ mất vệ sinh hay bị lây nhiễm từ bên ngoài. Trong quá trình mang thai, nội tiết thay đổi làm môi trường âm đạo – trực tràng thuận lợi hơn cho vi khuẩn phát triển. Một số mẹ bầu có thể bị viêm đường tiết niệu, nhiễm ối, thậm chí sảy thai hoặc sinh non do hoạt động của GBS nhưng lại không nhận ra.
Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn nhận định thêm: “Vi khuẩn GBS tiết ra nhiều men và độc tố gây viêm, ảnh hưởng đến màng ối, cổ tử cung và đường sinh dục. Nếu không được kiểm soát, GBS có thể gây vỡ ối sớm, thai lưu hoặc viêm nội mạc tử cung sau sinh”.
Thông thường, mẹ bầu nhiễm GBS không có triệu chứng rõ ràng. Một số ít trường hợp có thể thấy ra khí hư nhiều hơn, nước tiểu đục, đau rát khi đi tiểu hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng nhẹ. Vì vậy, tầm soát GBS trong thai kỳ là bước quan trọng, giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Tầm soát và chẩn đoán GBS trong thai kỳ
Theo hướng dẫn của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tất cả phụ nữ mang thai nên xét nghiệm GBS vào tuần thai thứ 36 đến 37 (đối với đơn thai). Việc tầm soát được thực hiện bằng cách lấy mẫu dịch ở âm đạo và trực tràng, sau đó đem nuôi cấy để xác định sự hiện diện của vi khuẩn.
Trong các trường hợp nguy cơ cao như dọa sinh non, vỡ ối sớm hoặc chưa được tầm soát trước khi chuyển dạ, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm sinh học phân tử GBS Real-Time PCR, cho kết quả nhanh và chính xác hơn so với phương pháp cấy truyền thống.
Nếu kết quả dương tính, bác sĩ sẽ tư vấn phác đồ điều trị bằng kháng sinh trong quá trình chuyển dạ để ngăn ngừa lây nhiễm cho trẻ sơ sinh. TS. Nguyễn Xuân Xã nhấn mạnh: “Việc phát hiện sớm GBS không chỉ giúp bác sĩ chủ động trong kế hoạch sinh mà còn là bước bảo vệ đầu tiên cho hệ miễn dịch non yếu của trẻ ngay khi chào đời”.
Ảnh hưởng của GBS đến trẻ sơ sinh
GBS không gây ảnh hưởng khi thai còn trong bụng mẹ, miễn là màng ối vẫn nguyên vẹn. Tuy nhiên, khi nước ối rỉ hoặc vỡ sớm, vi khuẩn có thể xâm nhập, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cho thai nhi. Trẻ sơ sinh nhiễm GBS có thể biểu hiện hai dạng chính:
- Nhiễm trùng khởi phát sớm: xuất hiện trong 12–48 giờ đầu sau sinh, gây viêm phổi, nhiễm trùng huyết hoặc viêm màng não. Trường hợp nặng, trẻ có thể tử vong nếu không được điều trị ngay.
- Nhiễm trùng khởi phát muộn: xảy ra trong 1–3 tháng sau sinh, chủ yếu do tiếp xúc với người mang vi khuẩn. Biểu hiện thường âm thầm như sốt, bú kém, lừ đừ, thở nhanh hoặc quấy khóc bất thường.
Giảng viên Cao đẳng Dược Sài Gòn khuyến cáo: “Nếu trẻ có dấu hiệu bú ít, ngủ li bì, da tái nhợt hoặc khó thở, cha mẹ cần đưa đi khám ngay. Đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng huyết sớm do GBS, cần được can thiệp kháng sinh và chăm sóc tích cực”.
Điều trị nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B khi mang thai
Phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay là sử dụng kháng sinh dự phòng trong quá trình chuyển dạ. Penicillin thường được lựa chọn đầu tay vì an toàn cho cả mẹ và bé, có khả năng giảm tới 90% nguy cơ lây nhiễm cho trẻ. Mẹ sẽ được truyền kháng sinh tĩnh mạch khi có dấu hiệu chuyển dạ hoặc vỡ ối. Trường hợp mẹ dị ứng với penicillin, bác sĩ sẽ thay thế bằng nhóm thuốc khác phù hợp hơn.
Nếu phát hiện GBS trong nước tiểu, điều trị kháng sinh sẽ được tiến hành sớm hơn để tránh nhiễm trùng đường tiết niệu. Sau sinh, trẻ sẽ được theo dõi sát trong 12–24 giờ đầu để kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường.
Theo TS. Nguyễn Xuân Xã, “Tâm lý lo lắng là điều dễ hiểu, nhưng mẹ bầu không nên hoang mang khi biết mình dương tính với GBS. Với phác đồ điều trị hiện nay, đa số các trường hợp đều an toàn, trẻ được sinh ra khỏe mạnh và phát triển bình thường”.
Phòng ngừa nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B
Để chủ động phòng ngừa GBS, mẹ bầu nên thực hiện khám thai định kỳ và xét nghiệm tầm soát đúng thời điểm. Bên cạnh đó, việc giữ gìn vệ sinh vùng kín, ăn uống đủ chất, tránh stress và ngủ đủ giấc giúp hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn, giảm nguy cơ vi khuẩn phát triển.
Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn khuyến nghị: “Các mẹ không nên tự ý sử dụng thuốc hay dung dịch rửa âm đạo khi chưa có chỉ định, vì điều này có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh tự nhiên và khiến GBS phát triển mạnh hơn”.
Sau khi sinh, dù mẹ từng dương tính GBS vẫn có thể nuôi con bằng sữa mẹ. Nhiều nghiên cứu cho thấy sữa mẹ không truyền GBS sang trẻ mà còn cung cấp kháng thể tự nhiên giúp trẻ tăng cường miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn hô hấp.

Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B khi mang thai là tình trạng phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được tầm soát, điều trị và theo dõi đúng cách. Như lời TS. Nguyễn Xuân Xã, “Thai kỳ khỏe mạnh không chỉ đến từ việc khám thai định kỳ, mà còn ở việc người mẹ chủ động nắm rõ các yếu tố nguy cơ để bảo vệ trọn vẹn sức khỏe của chính mình và con trẻ”.
Với sự đồng hành của các bác sĩ chuyên khoa và sự hiểu biết đầy đủ từ mẹ bầu, sức khỏe Mẹ & Bé sẽ luôn được bảo đảm an toàn trong suốt hành trình thai kỳ và sau sinh.














